Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不为已甚

Pinyin: bù wéi yǐ shèn

Meanings: Không làm quá đáng, dừng lại ở mức độ vừa phải., Not to go too far; do not overdo something., 已甚过分。不做得太过分。多指对人的责备或处罚适可而止。[出处]《孟子·离娄下》“仲尼不为已甚者。”[例]那家人听了,倒道南令本~,不过大吏过严罢了。——清·黄小配《廿载繁华梦》第三十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 为, 已, 匹

Chinese meaning: 已甚过分。不做得太过分。多指对人的责备或处罚适可而止。[出处]《孟子·离娄下》“仲尼不为已甚者。”[例]那家人听了,倒道南令本~,不过大吏过严罢了。——清·黄小配《廿载繁华梦》第三十六回。

Grammar: Thành ngữ cố định bốn chữ, được dùng để nhấn mạnh sự khống chế cảm xúc hay hành động.

Example: 批评别人时,要不为已甚。

Example pinyin: pī píng bié rén shí , yào bù wéi yǐ shèn 。

Tiếng Việt: Khi phê bình người khác, cần dừng lại ở mức độ vừa phải, không nên quá đáng.

不为已甚
bù wéi yǐ shèn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không làm quá đáng, dừng lại ở mức độ vừa phải.

Not to go too far; do not overdo something.

已甚过分。不做得太过分。多指对人的责备或处罚适可而止。[出处]《孟子·离娄下》“仲尼不为已甚者。”[例]那家人听了,倒道南令本~,不过大吏过严罢了。——清·黄小配《廿载繁华梦》第三十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不为已甚 (bù wéi yǐ shèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung