Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不乏其人
Pinyin: bù fá qí rén
Meanings: Không thiếu những người như vậy., There are many such people; no lack of them., 乏缺少;其那,那些。那样的人并不少。[出处]鲁迅《朝花夕拾·后记》“但这种意见,恐怕是怀抱者不乏其人,而且由来已久的,不过大抵不敢毅然删改,笔之于书。”
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 18
Radicals: 一, 丿, 之, 八, 人
Chinese meaning: 乏缺少;其那,那些。那样的人并不少。[出处]鲁迅《朝花夕拾·后记》“但这种意见,恐怕是怀抱者不乏其人,而且由来已久的,不过大抵不敢毅然删改,笔之于书。”
Grammar: Cụm từ ghép sử dụng phổ biến khi nói về số lượng hoặc sự dồi dào của một nhóm người nào đó.
Example: 在公司里,这样的人才不乏其人。
Example pinyin: zài gōng sī lǐ , zhè yàng de rén cái bù fá qí rén 。
Tiếng Việt: Trong công ty, không thiếu những nhân tài như vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thiếu những người như vậy.
Nghĩa phụ
English
There are many such people; no lack of them.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乏缺少;其那,那些。那样的人并不少。[出处]鲁迅《朝花夕拾·后记》“但这种意见,恐怕是怀抱者不乏其人,而且由来已久的,不过大抵不敢毅然删改,笔之于书。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế