Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下陵上替

Pinyin: xià líng shàng tì

Meanings: Dưới khinh trên, trên mất uy quyền (dùng để chỉ tình trạng trật tự xã hội bị đảo lộn)., Subordinates disrespect superiors, and superiors lose authority (describing a situation where social order is reversed)., 在下者凌驾于上,在上者废弛无所作为。谓上下失序,纲纪废坠。陵,通凌”。[出处]《左传·昭公十八年》“于是乎下陵上替,能无乱乎?”[例]~,虽令不从,此其效也。——明·刘基《春秋明经·城费叔弓帅师围费》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 卜, 夌, 阝, ⺊, 㚘, 日

Chinese meaning: 在下者凌驾于上,在上者废弛无所作为。谓上下失序,纲纪废坠。陵,通凌”。[出处]《左传·昭公十八年》“于是乎下陵上替,能无乱乎?”[例]~,虽令不从,此其效也。——明·刘基《春秋明经·城费叔弓帅师围费》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn phong cổ điển hoặc phân tích xã hội. Không thay đổi cấu trúc và luôn giữ nguyên dạng.

Example: 如果官员贪污,就会导致下陵上替的局面。

Example pinyin: rú guǒ guān yuán tān wū , jiù huì dǎo zhì xià líng shàng tì de jú miàn 。

Tiếng Việt: Nếu quan chức tham nhũng, sẽ dẫn đến tình trạng dưới khinh trên.

下陵上替
xià líng shàng tì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dưới khinh trên, trên mất uy quyền (dùng để chỉ tình trạng trật tự xã hội bị đảo lộn).

Subordinates disrespect superiors, and superiors lose authority (describing a situation where social order is reversed).

在下者凌驾于上,在上者废弛无所作为。谓上下失序,纲纪废坠。陵,通凌”。[出处]《左传·昭公十八年》“于是乎下陵上替,能无乱乎?”[例]~,虽令不从,此其效也。——明·刘基《春秋明经·城费叔弓帅师围费》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下陵上替 (xià líng shàng tì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung