Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下颌

Pinyin: xià hé

Meanings: Hàm dưới (phần xương hàm ở dưới cùng của khuôn mặt), Lower jaw (the lower bone of the face)., ①脊椎动物的颌的下部;下颌骨和披盖它的软部。[例]脊椎动物的颌的下部;特指人的颌的下部。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 卜, 合, 页

Chinese meaning: ①脊椎动物的颌的下部;下颌骨和披盖它的软部。[例]脊椎动物的颌的下部;特指人的颌的下部。

Grammar: Là danh từ chuyên ngành trong y học hoặc giải phẫu cơ thể người.

Example: 他的下颌受伤了。

Example pinyin: tā de xià hé shòu shāng le 。

Tiếng Việt: Hàm dưới của anh ấy bị thương.

下颌
xià hé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàm dưới (phần xương hàm ở dưới cùng của khuôn mặt)

Lower jaw (the lower bone of the face).

脊椎动物的颌的下部;下颌骨和披盖它的软部。脊椎动物的颌的下部;特指人的颌的下部

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下颌 (xià hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung