Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不义之财

Pinyin: bù yì zhī cái

Meanings: Tiền bạc hay tài sản kiếm được từ các nguồn không chính đáng., Ill-gotten wealth; money or property obtained through unjust means., 不义不正当,不合理。不应该得到的或以不正当的手段获得的钱财。[出处]汉·刘向《列女传·齐田稷母传》“不义之财,非吾有也,不孝之子,非吾子也。”[例]这~,犬豕不顾,谁人要你的!——明·冯梦龙《古今小说》第二十二卷。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 丶, 乂, 才, 贝

Chinese meaning: 不义不正当,不合理。不应该得到的或以不正当的手段获得的钱财。[出处]汉·刘向《列女传·齐田稷母传》“不义之财,非吾有也,不孝之子,非吾子也。”[例]这~,犬豕不顾,谁人要你的!——明·冯梦龙《古今小说》第二十二卷。

Grammar: Cụm danh từ ghép, thường biểu thị tài sản thu được từ hành vi phi pháp hoặc sai trái.

Example: 他警告儿子不要贪图不义之财。

Example pinyin: tā jǐng gào ér zi bú yào tān tú bú yì zhī cái 。

Tiếng Việt: Ông ấy cảnh báo con trai đừng tham lam tiền bạc bất chính.

不义之财
bù yì zhī cái
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền bạc hay tài sản kiếm được từ các nguồn không chính đáng.

Ill-gotten wealth; money or property obtained through unjust means.

不义不正当,不合理。不应该得到的或以不正当的手段获得的钱财。[出处]汉·刘向《列女传·齐田稷母传》“不义之财,非吾有也,不孝之子,非吾子也。”[例]这~,犬豕不顾,谁人要你的!——明·冯梦龙《古今小说》第二十二卷。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不义之财 (bù yì zhī cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung