Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下邑

Pinyin: xià yì

Meanings: Vùng đất xa xôi hoặc các vùng nông thôn nhỏ bé thuộc quản lý của chính quyền trung ương., Remote areas or small rural regions under central government control., ①下县。古代县分三等:粮十万石以下为上县,六万石以下为中县,三万石以下为下县。[例]弹丸下邑。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 卜, 口, 巴

Chinese meaning: ①下县。古代县分三等:粮十万石以下为上县,六万石以下为中县,三万石以下为下县。[例]弹丸下邑。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

Grammar: Danh từ kép chỉ địa danh hoặc khu vực, thường liên quan đến lịch sử hoặc chính trị.

Example: 古代帝王巡视下邑以了解民生疾苦。

Example pinyin: gǔ dài dì wáng xún shì xià yì yǐ liǎo jiě mín shēng jí kǔ 。

Tiếng Việt: Vua chúa thời xưa tuần tra các vùng nông thôn để hiểu rõ nỗi khổ của dân chúng.

下邑
xià yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng đất xa xôi hoặc các vùng nông thôn nhỏ bé thuộc quản lý của chính quyền trung ương.

Remote areas or small rural regions under central government control.

下县。古代县分三等

粮十万石以下为上县,六万石以下为中县,三万石以下为下县。弹丸下邑。——清·邵长蘅《青门剩稿》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下邑 (xià yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung