Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下里巴人
Pinyin: xià lǐ bā rén
Meanings: Người bình dân, người lao động phổ thông (không có học thức cao)., Ordinary people, commoners (people without high education or status)., 原指战国时代楚国民间流行的一种歌曲。比喻通俗的文学艺术。[出处]战国楚·宋玉《对楚王问》“客有歌于郢中者,其始曰‘下里巴人’,国中属而和者数千人。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 卜, 甲, 巴, 人
Chinese meaning: 原指战国时代楚国民间流行的一种歌曲。比喻通俗的文学艺术。[出处]战国楚·宋玉《对楚王问》“客有歌于郢中者,其始曰‘下里巴人’,国中属而和者数千人。”
Grammar: Thường được dùng như một danh từ chung để chỉ nhóm đối tượng là người lao động hay người bình dân. Cụm từ cố định.
Example: 这个节目很受下里巴人的欢迎。
Example pinyin: zhè ge jié mù hěn shòu xià lǐ bā rén de huān yíng 。
Tiếng Việt: Chương trình này rất được người bình dân yêu thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bình dân, người lao động phổ thông (không có học thức cao).
Nghĩa phụ
English
Ordinary people, commoners (people without high education or status).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指战国时代楚国民间流行的一种歌曲。比喻通俗的文学艺术。[出处]战国楚·宋玉《对楚王问》“客有歌于郢中者,其始曰‘下里巴人’,国中属而和者数千人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế