Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下马看花

Pinyin: xià mǎ kàn huā

Meanings: Dừng lại để xem xét kỹ lưỡng (ý nói làm việc gì cẩn thận hơn), To get off the horse to look at flowers (meaning to stop and examine carefully)., 比喻停下来,深入实际,认真调查研究。[出处]毛泽东《在鲁迅艺术学院的讲话》“俗话说走马看花不如驻马看花,驻马看花不如下马看花。”我希望你们都要下马看花。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 卜, 目, 龵, 化, 艹

Chinese meaning: 比喻停下来,深入实际,认真调查研究。[出处]毛泽东《在鲁迅艺术学院的讲话》“俗话说走马看花不如驻马看花,驻马看花不如下马看花。”我希望你们都要下马看花。”

Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tỉ mỉ.

Example: 研究问题要下马看花。

Example pinyin: yán jiū wèn tí yào xià mǎ kàn huā 。

Tiếng Việt: Khi nghiên cứu vấn đề cần phải xem xét thật kỹ lưỡng.

下马看花
xià mǎ kàn huā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dừng lại để xem xét kỹ lưỡng (ý nói làm việc gì cẩn thận hơn)

To get off the horse to look at flowers (meaning to stop and examine carefully).

比喻停下来,深入实际,认真调查研究。[出处]毛泽东《在鲁迅艺术学院的讲话》“俗话说走马看花不如驻马看花,驻马看花不如下马看花。”我希望你们都要下马看花。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...