Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下阪走丸

Pinyin: xià bǎn zǒu wán

Meanings: Như việc hòn bi lăn xuống dốc, mọi việc diễn ra rất suôn sẻ và thuận lợi., Like a ball rolling downhill, everything proceeds smoothly and favorably., 阪斜坡;丸弹丸。在斜坡上往下滚弹丸。比喻说话敏捷流利。[出处]五代·王仁裕《开元天宝遗事·走丸之辩》“张九龄善谈论,每与宾客议论经旨,滔滔不竭,如下阪走丸也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 卜, 反, 阝, 土, 龰, 丶, 九

Chinese meaning: 阪斜坡;丸弹丸。在斜坡上往下滚弹丸。比喻说话敏捷流利。[出处]五代·王仁裕《开元天宝遗事·走丸之辩》“张九龄善谈论,每与宾客议论经旨,滔滔不竭,如下阪走丸也。”

Grammar: Thành ngữ cố định, mang nghĩa bóng, mô tả sự thuận lợi trong công việc hoặc tình huống.

Example: 这次合作真是下阪走丸,进展非常顺利。

Example pinyin: zhè cì hé zuò zhēn shì xià bǎn zǒu wán , jìn zhǎn fēi cháng shùn lì 。

Tiếng Việt: Lần hợp tác này thật sự suôn sẻ như hòn bi lăn xuống dốc, mọi thứ tiến triển rất tốt đẹp.

下阪走丸
xià bǎn zǒu wán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như việc hòn bi lăn xuống dốc, mọi việc diễn ra rất suôn sẻ và thuận lợi.

Like a ball rolling downhill, everything proceeds smoothly and favorably.

阪斜坡;丸弹丸。在斜坡上往下滚弹丸。比喻说话敏捷流利。[出处]五代·王仁裕《开元天宝遗事·走丸之辩》“张九龄善谈论,每与宾客议论经旨,滔滔不竭,如下阪走丸也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下阪走丸 (xià bǎn zǒu wán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung