Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过度紧张
Pinyin: guò dù jǐn zhāng
Meanings: Quá căng thẳng, lo lắng thái quá., Excessively nervous or overly worried., ①过分紧张的性质或反应的状态或事实。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 32
Radicals: 寸, 辶, 又, 广, 廿, 〢, 糸, 弓, 长
Chinese meaning: ①过分紧张的性质或反应的状态或事实。
Grammar: Cụm từ thường dùng để mô tả cảm xúc tiêu cực liên quan đến áp lực.
Example: 考试前不要过度紧张。
Example pinyin: kǎo shì qián bú yào guò dù jǐn zhāng 。
Tiếng Việt: Trước kỳ thi đừng quá căng thẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá căng thẳng, lo lắng thái quá.
Nghĩa phụ
English
Excessively nervous or overly worried.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过分紧张的性质或反应的状态或事实
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế