Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过隙白驹
Pinyin: guò xì bái jū
Meanings: So sánh thời gian trôi qua nhanh như chú ngựa trắng vụt qua khe cửa., A metaphor comparing the swift passage of time to a white horse flashing through a crack., 隙空隙;白驹原指白马,后比喻日影。比喻时光像骏马一样在细小的缝隙前飞快地越过。[出处]《庄子·知北游》“人生天地之间,若白驹之过卻,忽然而已。”[例]恁兄弟一片功名心更速,岂不闻光阴如~。——元·马致远《荐福碑》第一折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 寸, 辶, 阝, 白, 句, 马
Chinese meaning: 隙空隙;白驹原指白马,后比喻日影。比喻时光像骏马一样在细小的缝隙前飞快地越过。[出处]《庄子·知北游》“人生天地之间,若白驹之过卻,忽然而已。”[例]恁兄弟一片功名心更速,岂不闻光阴如~。——元·马致远《荐福碑》第一折。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để nhấn mạnh sự ngắn ngủi của thời gian.
Example: 人生如过隙白驹,转瞬即逝。
Example pinyin: rén shēng rú guò xì bái jū , zhuǎn shùn jí shì 。
Tiếng Việt: Cuộc đời như chú ngựa trắng vụt qua khe cửa, thoáng chốc đã mất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh thời gian trôi qua nhanh như chú ngựa trắng vụt qua khe cửa.
Nghĩa phụ
English
A metaphor comparing the swift passage of time to a white horse flashing through a crack.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隙空隙;白驹原指白马,后比喻日影。比喻时光像骏马一样在细小的缝隙前飞快地越过。[出处]《庄子·知北游》“人生天地之间,若白驹之过卻,忽然而已。”[例]恁兄弟一片功名心更速,岂不闻光阴如~。——元·马致远《荐福碑》第一折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế