Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过钱
Pinyin: guò qián
Meanings: Chuyển tiền qua hoặc xử lý tiền bạc trong một giao dịch., To transfer money or handle finances in a transaction., ①[方言]付款。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 寸, 辶, 戋, 钅
Chinese meaning: ①[方言]付款。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hoạt động tài chính, ngân hàng.
Example: 这笔交易需要过钱。
Example pinyin: zhè bǐ jiāo yì xū yào guò qián 。
Tiếng Việt: Giao dịch này cần chuyển tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển tiền qua hoặc xử lý tiền bạc trong một giao dịch.
Nghĩa phụ
English
To transfer money or handle finances in a transaction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]付款
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!