Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过目成诵

Pinyin: guò mù chéng sòng

Meanings: Nhìn qua là thuộc lòng ngay, To memorize something immediately after reading it once., 成诵能背诵。看过一遍就能背下来。形容记忆力强。[出处]《晋书·苻融载记》“耳闻则诵,过目不忘。”《宋史·刘恕传》恕少颖司,书过目即成诵。”[例]天资高妙,~,出口成章。——明·冯梦龙《警世通言》卷三。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 寸, 辶, 目, 戊, 𠃌, 甬, 讠

Chinese meaning: 成诵能背诵。看过一遍就能背下来。形容记忆力强。[出处]《晋书·苻融载记》“耳闻则诵,过目不忘。”《宋史·刘恕传》恕少颖司,书过目即成诵。”[例]天资高妙,~,出口成章。——明·冯梦龙《警世通言》卷三。

Grammar: Thành ngữ chỉ những người có khả năng học thuộc rất nhanh.

Example: 这个孩子真是过目成诵。

Example pinyin: zhè ge hái zi zhēn shì guò mù chéng sòng 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này đúng là nhìn qua là thuộc lòng ngay.

过目成诵
guò mù chéng sòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn qua là thuộc lòng ngay

To memorize something immediately after reading it once.

成诵能背诵。看过一遍就能背下来。形容记忆力强。[出处]《晋书·苻融载记》“耳闻则诵,过目不忘。”《宋史·刘恕传》恕少颖司,书过目即成诵。”[例]天资高妙,~,出口成章。——明·冯梦龙《警世通言》卷三。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过目成诵 (guò mù chéng sòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung