Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过继
Pinyin: guò jì
Meanings: Nhận nuôi con (theo phong tục cũ), To adopt a child (according to old customs)., ①将自己的儿子给无子的兄弟、堂兄弟或亲戚做儿子。[例]小虎过继给他三叔家已二十年了。*②没有儿子的人把兄弟、堂兄弟或亲戚的儿子收养为自己的儿子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 寸, 辶, 米, 纟, 𠃊
Chinese meaning: ①将自己的儿子给无子的兄弟、堂兄弟或亲戚做儿子。[例]小虎过继给他三叔家已二十年了。*②没有儿子的人把兄弟、堂兄弟或亲戚的儿子收养为自己的儿子。
Grammar: Động từ liên quan đến việc nhận nuôi con cái giữa các gia đình.
Example: 他把儿子过继给了亲戚。
Example pinyin: tā bǎ ér zi guò jì gěi le qīn qi 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã nhận nuôi con trai cho người thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận nuôi con (theo phong tục cũ)
Nghĩa phụ
English
To adopt a child (according to old customs).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将自己的儿子给无子的兄弟、堂兄弟或亲戚做儿子。小虎过继给他三叔家已二十年了
没有儿子的人把兄弟、堂兄弟或亲戚的儿子收养为自己的儿子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!