Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过而能改

Pinyin: guò ér néng gǎi

Meanings: Sai lầm nhưng biết sửa chữa, To make a mistake but know how to correct it., 有了错误就能改正。[出处]《左传·宣公二年》“吾知所过矣,将改之。稽首而曰‘人谁无过,过而能改,善莫大焉’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 寸, 辶, 一, 䏍, 己, 攵

Chinese meaning: 有了错误就能改正。[出处]《左传·宣公二年》“吾知所过矣,将改之。稽首而曰‘人谁无过,过而能改,善莫大焉’”。

Grammar: Thành ngữ khuyến khích việc sửa sai sau khi phạm lỗi.

Example: 人非圣贤,孰能无过?过而能改,善莫大焉。

Example pinyin: rén fēi shèng xián , shú néng wú guò ? guò ér néng gǎi , shàn mò dà yān 。

Tiếng Việt: Người không phải thánh hiền, ai chẳng mắc lỗi? Mắc lỗi mà biết sửa thì không gì tốt hơn.

过而能改
guò ér néng gǎi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sai lầm nhưng biết sửa chữa

To make a mistake but know how to correct it.

有了错误就能改正。[出处]《左传·宣公二年》“吾知所过矣,将改之。稽首而曰‘人谁无过,过而能改,善莫大焉’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过而能改 (guò ér néng gǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung