Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过话
Pinyin: guò huà
Meanings: Nói chuyện qua loa, không đi sâu vào chi tiết., To talk superficially, without going into details., ①说话,交谈。[例]我还没和他过话,不知他同意不同意。*②传话。[例]昨日他大婶已过话,知道你今日串门来。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 寸, 辶, 舌, 讠
Chinese meaning: ①说话,交谈。[例]我还没和他过话,不知他同意不同意。*②传话。[例]昨日他大婶已过话,知道你今日串门来。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn đạt lời nói hoặc cuộc trò chuyện mang tính chất sơ sài.
Example: 他只是随便过话,没有认真谈。
Example pinyin: tā zhǐ shì suí biàn guò huà , méi yǒu rèn zhēn tán 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ nói chuyện qua loa, không thật sự nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện qua loa, không đi sâu vào chi tiết.
Nghĩa phụ
English
To talk superficially, without going into details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话,交谈。我还没和他过话,不知他同意不同意
传话。昨日他大婶已过话,知道你今日串门来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!