Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珪
Pinyin: guī
Meanings: Ngọc bản, loại ngọc quý dùng trong nghi lễ thời xưa, Jade tablet, a type of ceremonial jade from ancient times, ①长襦。妇女的上服。[例]振绣衣,被珪裳。——战国楚·宋玉《神女赋·序》。[合]珪衣(古代妇女的上等长袍);珪熏(珪衣的熏香);珪徽(古代妇女珪衣上所佩的香缨);珪裳(珪衣)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①长襦。妇女的上服。[例]振绣衣,被珪裳。——战国楚·宋玉《神女赋·序》。[合]珪衣(古代妇女的上等长袍);珪熏(珪衣的熏香);珪徽(古代妇女珪衣上所佩的香缨);珪裳(珪衣)。
Hán Việt reading: khuê
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử liên quan đến nghi thức hoặc quyền lực.
Example: 古代帝王用珪作为权力的象征。
Example pinyin: gǔ dài dì wáng yòng guī zuò wéi quán lì de xiàng zhēng 。
Tiếng Việt: Hoàng đế thời xưa dùng ngọc bản làm biểu tượng quyền lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọc bản, loại ngọc quý dùng trong nghi lễ thời xưa
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khuê
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Jade tablet, a type of ceremonial jade from ancient times
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长襦。妇女的上服。振绣衣,被珪裳。——战国楚·宋玉《神女赋·序》。珪衣(古代妇女的上等长袍);珪熏(珪衣的熏香);珪徽(古代妇女珪衣上所佩的香缨);珪裳(珪衣)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!