Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 班师回朝
Pinyin: bān shī huí cháo
Meanings: Rút quân trở về kinh đô, thường ám chỉ việc trở lại triều đình sau một chiến dịch quân sự., Withdraw troops and return to the capital, often implying returning to the court after a military campaign., 班调回。调动出征的军队返回首都,指出征的军队胜利返回朝廷。[出处]元·乔孟符《两世姻缘》第三折“你奉圣旨破吐蕃,定西夏,班师回朝,便当请功受赏。”[例]后主(刘禅)下诏,宣孔明班师回朝。——明·罗贯中《三国演义》第一百回。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 34
Radicals: 王, 丨, 丿, 帀, 口, 囗, 月, 𠦝
Chinese meaning: 班调回。调动出征的军队返回首都,指出征的军队胜利返回朝廷。[出处]元·乔孟符《两世姻缘》第三折“你奉圣旨破吐蕃,定西夏,班师回朝,便当请功受赏。”[例]后主(刘禅)下诏,宣孔明班师回朝。——明·罗贯中《三国演义》第一百回。
Grammar: Cụm từ này nhấn mạnh vào hành động trở về sau chiến tranh, thường có sắc thái lịch sử và trang trọng.
Example: 经过三年征战,他终于班师回朝。
Example pinyin: jīng guò sān nián zhēng zhàn , tā zhōng yú bān shī huí cháo 。
Tiếng Việt: Sau ba năm chinh chiến, cuối cùng ông ấy đã rút quân về kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rút quân trở về kinh đô, thường ám chỉ việc trở lại triều đình sau một chiến dịch quân sự.
Nghĩa phụ
English
Withdraw troops and return to the capital, often implying returning to the court after a military campaign.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
班调回。调动出征的军队返回首都,指出征的军队胜利返回朝廷。[出处]元·乔孟符《两世姻缘》第三折“你奉圣旨破吐蕃,定西夏,班师回朝,便当请功受赏。”[例]后主(刘禅)下诏,宣孔明班师回朝。——明·罗贯中《三国演义》第一百回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế