Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠联玉映

Pinyin: zhū lián yù yìng

Meanings: Ngọc châu liên kết, ngọc bích phản chiếu. Dùng để miêu tả sự kết hợp hoàn hảo giữa hai yếu tố tuyệt vời., Pearls linked together, jade reflecting each other. Describes the perfect combination of two wonderful elements., 指水陆所产的美味食物。[出处]三国魏·曹植《七启》“山鵽斥鷃,珠翠之珍。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 朱, 王, 关, 耳, 丶, 央, 日

Chinese meaning: 指水陆所产的美味食物。[出处]三国魏·曹植《七启》“山鵽斥鷃,珠翠之珍。”

Grammar: Thường được sử dụng trong văn học hoặc lời khen ngợi sự tương đồng và kết hợp hoàn hảo.

Example: 这两件作品珠联玉映,相得益彰。

Example pinyin: zhè liǎng jiàn zuò pǐn zhū lián yù yìng , xiāng dé yì zhāng 。

Tiếng Việt: Hai tác phẩm này như ngọc châu liên kết, bổ sung cho nhau rất hài hòa.

珠联玉映
zhū lián yù yìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc châu liên kết, ngọc bích phản chiếu. Dùng để miêu tả sự kết hợp hoàn hảo giữa hai yếu tố tuyệt vời.

Pearls linked together, jade reflecting each other. Describes the perfect combination of two wonderful elements.

指水陆所产的美味食物。[出处]三国魏·曹植《七启》“山鵽斥鷃,珠翠之珍。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珠联玉映 (zhū lián yù yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung