Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珠规玉矩
Pinyin: zhū guī yù jǔ
Meanings: Quy tắc ngọc trai và quy chuẩn ngọc bích. Dùng để chỉ các tiêu chuẩn đạo đức hoặc quy tắc nghiêm ngặt., Pearl rules and jade standards. Refers to strict moral codes or rules., ①珍珠牡蛎的俗称。数种燕蛤属及珠母贝属的大的海洋双壳类软体动物之任一种,经常产生珍珠。[例]珠蚌属或有关属的任何贻贝。*②喻指明月。[例]天汉看珠蚌,星桥祝桂花。——庾信《舟中望月》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 朱, 王, 夫, 见, 丶, 巨, 矢
Chinese meaning: ①珍珠牡蛎的俗称。数种燕蛤属及珠母贝属的大的海洋双壳类软体动物之任一种,经常产生珍珠。[例]珠蚌属或有关属的任何贻贝。*②喻指明月。[例]天汉看珠蚌,星桥祝桂花。——庾信《舟中望月》。
Grammar: Thành ngữ biểu trưng, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc chính thức.
Example: 他做事总是遵循珠规玉矩。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì zūn xún zhū guī yù jǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn tuân theo những quy tắc đạo đức nghiêm ngặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy tắc ngọc trai và quy chuẩn ngọc bích. Dùng để chỉ các tiêu chuẩn đạo đức hoặc quy tắc nghiêm ngặt.
Nghĩa phụ
English
Pearl rules and jade standards. Refers to strict moral codes or rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
珍珠牡蛎的俗称。数种燕蛤属及珠母贝属的大的海洋双壳类软体动物之任一种,经常产生珍珠。珠蚌属或有关属的任何贻贝
喻指明月。天汉看珠蚌,星桥祝桂花。——庾信《舟中望月》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế