Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 班师回俯
Pinyin: bān shī huí fǔ
Meanings: Rút quân trở về phủ đệ, ám chỉ việc quay về nơi đóng quân hoặc cơ quan chính quyền sau chiến thắng., Withdraw troops and return to the official residence, implying coming back to the base or government office after a victory., 指出征的军队胜利返回朝廷。同班师回朝”。[例]我们的球队终于获得了甲a联赛冠军,队员们今天~。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 32
Radicals: 王, 丨, 丿, 帀, 口, 囗, 亻, 府
Chinese meaning: 指出征的军队胜利返回朝廷。同班师回朝”。[例]我们的球队终于获得了甲a联赛冠军,队员们今天~。
Grammar: Đây là cụm động từ có tính hình tượng, hay sử dụng trong văn học cổ điển Trung Quốc. Thường mang ý nghĩa trang trọng và lịch sử.
Example: 将军班师回俯,众人夹道欢迎。
Example pinyin: jiāng jūn bān shī huí fǔ , zhòng rén jiā dào huān yíng 。
Tiếng Việt: Tướng quân rút quân trở về phủ, mọi người đứng hai bên đường chào đón.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rút quân trở về phủ đệ, ám chỉ việc quay về nơi đóng quân hoặc cơ quan chính quyền sau chiến thắng.
Nghĩa phụ
English
Withdraw troops and return to the official residence, implying coming back to the base or government office after a victory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指出征的军队胜利返回朝廷。同班师回朝”。[例]我们的球队终于获得了甲a联赛冠军,队员们今天~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế