Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠箔银屏

Pinyin: zhū bó yín píng

Meanings: Rèm châu và màn bạc. Chỉ không gian sống xa hoa, lộng lẫy., Pearl curtains and silver screens. Refers to a luxurious and magnificent living space., 饰珠、镂花的门窗。极言宫殿之奢侈华贵。[出处]唐·李延寿《南史·循吏传序》“及孝武承统,制度滋长,犬马馀菽粟,土木衣绨绣。追陋前规,更造正光、玉烛、紫极诸殿。雕栾绮节,珠窗网户。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 44

Radicals: 朱, 王, 泊, 竹, 艮, 钅, 尸, 并

Chinese meaning: 饰珠、镂花的门窗。极言宫殿之奢侈华贵。[出处]唐·李延寿《南史·循吏传序》“及孝武承统,制度滋长,犬马馀菽粟,土木衣绨绣。追陋前规,更造正光、玉烛、紫极诸殿。雕栾绮节,珠窗网户。”

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn học hoặc các ngữ cảnh mang tính trang trọng.

Example: 宫殿内装饰着珠箔银屏。

Example pinyin: gōng diàn nèi zhuāng shì zhe zhū bó yín píng 。

Tiếng Việt: Bên trong cung điện được trang trí bằng rèm châu và màn bạc.

珠箔银屏
zhū bó yín píng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèm châu và màn bạc. Chỉ không gian sống xa hoa, lộng lẫy.

Pearl curtains and silver screens. Refers to a luxurious and magnificent living space.

饰珠、镂花的门窗。极言宫殿之奢侈华贵。[出处]唐·李延寿《南史·循吏传序》“及孝武承统,制度滋长,犬马馀菽粟,土木衣绨绣。追陋前规,更造正光、玉烛、紫极诸殿。雕栾绮节,珠窗网户。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珠箔银屏 (zhū bó yín píng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung