Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠还

Pinyin: zhū huán

Meanings: Ngọc trai trở về. Dùng để chỉ sự hồi phục hoặc trở lại trạng thái ban đầu tốt đẹp., The return of pearls. Refers to restoration or returning to a previous beautiful state., ①珠生辉,玉瑰丽。比喻佳丽的肌肤之美。[例]妃子,只见尔款解云衣,早现出珠辉玉丽。——《长生殿·窥浴》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 朱, 王, 不, 辶

Chinese meaning: ①珠生辉,玉瑰丽。比喻佳丽的肌肤之美。[例]妃子,只见尔款解云衣,早现出珠辉玉丽。——《长生殿·窥浴》。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. Thường mang sắc thái tích cực.

Example: 经过修复,这件文物终于珠还了。

Example pinyin: jīng guò xiū fù , zhè jiàn wén wù zhōng yú zhū hái le 。

Tiếng Việt: Sau khi được phục chế, di vật này cuối cùng đã trở lại vẻ đẹp ban đầu.

珠还
zhū huán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc trai trở về. Dùng để chỉ sự hồi phục hoặc trở lại trạng thái ban đầu tốt đẹp.

The return of pearls. Refers to restoration or returning to a previous beautiful state.

珠生辉,玉瑰丽。比喻佳丽的肌肤之美。妃子,只见尔款解云衣,早现出珠辉玉丽。——《长生殿·窥浴》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...