Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坚贞

Pinyin: jiān zhēn

Meanings: Kiên định, trung thành và không thay đổi (thường chỉ phẩm chất đạo đức)., Firm, loyal, and unwavering (usually referring to moral integrity)., ①不改变节操。[例]坚贞不屈。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 〢, 又, 土, ⺊, 贝

Chinese meaning: ①不改变节操。[例]坚贞不屈。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả đức tính hoặc lập trường vững vàng của con người.

Example: 她是一个坚贞不屈的人。

Example pinyin: tā shì yí gè jiān zhēn bù qū de rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một người kiên trung bất khuất.

坚贞
jiān zhēn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên định, trung thành và không thay đổi (thường chỉ phẩm chất đạo đức).

Firm, loyal, and unwavering (usually referring to moral integrity).

不改变节操。坚贞不屈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坚贞 (jiān zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung