Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笃新怠旧
Pinyin: dǔ xīn dài jiù
Meanings: Yêu thích cái mới và lơ là cái cũ., To favor the new and neglect the old., 犹言喜新厌旧。喜欢新的,厌弃旧的。多指爱情不专一。[出处]明·吴承恩《〈留思录〉序》“人情多笃新怠旧,而况违隔二年,遥遥五千里外,而民之歌之,犹邠人之思古公也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 竹, 马, 亲, 斤, 台, 心, 丨, 日
Chinese meaning: 犹言喜新厌旧。喜欢新的,厌弃旧的。多指爱情不专一。[出处]明·吴承恩《〈留思录〉序》“人情多笃新怠旧,而况违隔二年,遥遥五千里外,而民之歌之,犹邠人之思古公也。”
Grammar: Thành ngữ bốn từ, thường mang ý nghĩa phê phán đối với những ai dễ dàng lãng quên giá trị truyền thống.
Example: 有些人总是笃新怠旧,不喜欢回顾过去的经验。
Example pinyin: yǒu xiē rén zǒng shì dǔ xīn dài jiù , bù xǐ huan huí gù guò qù de jīng yàn 。
Tiếng Việt: Một số người luôn thích cái mới và bỏ quên cái cũ, không thích nhìn lại những kinh nghiệm trong quá khứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu thích cái mới và lơ là cái cũ.
Nghĩa phụ
English
To favor the new and neglect the old.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言喜新厌旧。喜欢新的,厌弃旧的。多指爱情不专一。[出处]明·吴承恩《〈留思录〉序》“人情多笃新怠旧,而况违隔二年,遥遥五千里外,而民之歌之,犹邠人之思古公也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế