Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笃病

Pinyin: dǔ bìng

Meanings: Bệnh nặng và dai dẳng., To suffer from a serious and persistent illness., ①病势沉重。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 竹, 马, 丙, 疒

Chinese meaning: ①病势沉重。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả trạng thái bệnh tật kéo dài và nghiêm trọng.

Example: 他已经笃病多年,但依然坚持工作。

Example pinyin: tā yǐ jīng dǔ bìng duō nián , dàn yī rán jiān chí gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã mắc bệnh nặng nhiều năm nhưng vẫn kiên trì làm việc.

笃病
dǔ bìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh nặng và dai dẳng.

To suffer from a serious and persistent illness.

病势沉重

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...