Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笔底生花
Pinyin: bǐ dǐ shēng huā
Meanings: Hoa nở dưới ngòi bút, ý nói tài năng viết lách phi thường, văn chương tuyệt đẹp., Flowers blossoming under the pen tip, indicating extraordinary writing talent and beautiful prose., ①比喻文章写得生动、出色。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 毛, 竹, 广, 氐, 生, 化, 艹
Chinese meaning: ①比喻文章写得生动、出色。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để ca ngợi tài năng viết lách xuất sắc.
Example: 她的文章常常让人觉得笔底生花。
Example pinyin: tā de wén zhāng cháng cháng ràng rén jué de bǐ dǐ shēng huā 。
Tiếng Việt: Bài viết của cô ấy thường khiến người ta cảm thấy như hoa nở dưới ngòi bút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa nở dưới ngòi bút, ý nói tài năng viết lách phi thường, văn chương tuyệt đẹp.
Nghĩa phụ
English
Flowers blossoming under the pen tip, indicating extraordinary writing talent and beautiful prose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻文章写得生动、出色
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế