Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笔致
Pinyin: bǐ zhì
Meanings: Phong cách hoặc kỹ thuật viết văn, Writing style or technique, ①诗文、书画等用笔的风格。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 毛, 竹, 攵, 至
Chinese meaning: ①诗文、书画等用笔的风格。
Grammar: Được dùng để mô tả đặc trưng hoặc đặc điểm về kỹ thuật hay phong cách trong sáng tác văn chương.
Example: 他的文章笔致优雅。
Example pinyin: tā de wén zhāng bǐ zhì yōu yǎ 。
Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy có phong cách viết rất thanh lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cách hoặc kỹ thuật viết văn
Nghĩa phụ
English
Writing style or technique
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诗文、书画等用笔的风格
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!