Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笔致

Pinyin: bǐ zhì

Meanings: Phong cách hoặc kỹ thuật viết văn, Writing style or technique, ①诗文、书画等用笔的风格。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 毛, 竹, 攵, 至

Chinese meaning: ①诗文、书画等用笔的风格。

Grammar: Được dùng để mô tả đặc trưng hoặc đặc điểm về kỹ thuật hay phong cách trong sáng tác văn chương.

Example: 他的文章笔致优雅。

Example pinyin: tā de wén zhāng bǐ zhì yōu yǎ 。

Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy có phong cách viết rất thanh lịch.

笔致 - bǐ zhì
笔致
bǐ zhì

📷 Nét cọ đậm sần sùi với bộ kết cấu phun. Đau khổ cũ hư hỏng mẫu cạnh, biểu ngữ, các yếu tố. Tay vẽ nét cọ đậm sần sùi kết cấu với các chấm nhỏ. Nền vector retro cho áp phích.

笔致
bǐ zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cách hoặc kỹ thuật viết văn

Writing style or technique

诗文、书画等用笔的风格

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...