Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笌
Pinyin: jìng
Meanings: Một loại tre, trúc dùng trong kiến trúc cổ truyền hoặc làm đồ thủ công., A type of bamboo used in traditional architecture or crafts., ①竹笋。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①竹笋。
Grammar: Là danh từ ít thông dụng, chủ yếu thấy trong các ngữ liệu về lịch sử hoặc văn hóa cổ truyền.
Example: 古代建筑常用笌制作门窗。
Example pinyin: gǔ dài jiàn zhù cháng yòng yá zhì zuò mén chuāng 。
Tiếng Việt: Kiến trúc cổ đại thường sử dụng tre để làm cửa sổ và cửa ra vào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại tre, trúc dùng trong kiến trúc cổ truyền hoặc làm đồ thủ công.
Nghĩa phụ
English
A type of bamboo used in traditional architecture or crafts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竹笋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!