Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笔耕砚田
Pinyin: bǐ gēng yàn tián
Meanings: Chăm chỉ viết lách và học tập, Diligently writing and studying, 比喻从事脑力劳动,以读写为业。[出处]汉·许慎《说文解字》“庶有达者理而董之”句下段玉裁注每诵先王父诗句云‘不种砚田无乐事,不撑铁骨莫支贫。’”《文选·任昿·为萧扬州荐士表》既笔耕为养,亦佣书成学。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 毛, 竹, 井, 耒, 石, 见, 田
Chinese meaning: 比喻从事脑力劳动,以读写为业。[出处]汉·许慎《说文解字》“庶有达者理而董之”句下段玉裁注每诵先王父诗句云‘不种砚田无乐事,不撑铁骨莫支贫。’”《文选·任昿·为萧扬州荐士表》既笔耕为养,亦佣书成学。”
Grammar: Thành ngữ, thường được dùng để ca ngợi người chăm chỉ viết lách và nghiên cứu.
Example: 学者们都在笔耕砚田,为后人留下宝贵的知识。
Example pinyin: xué zhě men dōu zài bǐ gēng yàn tián , wèi hòu rén liú xià bǎo guì de zhī shi 。
Tiếng Việt: Các học giả đều chăm chỉ viết lách và học tập, để lại kiến thức quý giá cho thế hệ sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăm chỉ viết lách và học tập
Nghĩa phụ
English
Diligently writing and studying
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻从事脑力劳动,以读写为业。[出处]汉·许慎《说文解字》“庶有达者理而董之”句下段玉裁注每诵先王父诗句云‘不种砚田无乐事,不撑铁骨莫支贫。’”《文选·任昿·为萧扬州荐士表》既笔耕为养,亦佣书成学。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế