Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笔头生花
Pinyin: bǐ tóu shēng huā
Meanings: Cây bút nở hoa, ý nói tài năng viết lách xuất chúng, văn chương tuyệt đẹp., Flowers blooming from the pen tip, describing exceptional writing talent and beautiful prose., 比喻写作能力大有进步。也形容文章写得很出色。[出处]唐·冯贽《云仙杂记》卷十李太白少梦笔头生花,后天才赡逸,名闻天下。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 毛, 竹, 头, 生, 化, 艹
Chinese meaning: 比喻写作能力大有进步。也形容文章写得很出色。[出处]唐·冯贽《云仙杂记》卷十李太白少梦笔头生花,后天才赡逸,名闻天下。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để ca ngợi tài năng viết lách của ai đó.
Example: 这位作家真是笔头生花。
Example pinyin: zhè wèi zuò jiā zhēn shì bǐ tóu shēng huā 。
Tiếng Việt: Nhà văn này quả thực có tài năng viết lách xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây bút nở hoa, ý nói tài năng viết lách xuất chúng, văn chương tuyệt đẹp.
Nghĩa phụ
English
Flowers blooming from the pen tip, describing exceptional writing talent and beautiful prose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻写作能力大有进步。也形容文章写得很出色。[出处]唐·冯贽《云仙杂记》卷十李太白少梦笔头生花,后天才赡逸,名闻天下。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế