Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笔舌
Pinyin: bǐ shé
Meanings: Khả năng viết và nói (thường dùng để chỉ tài hùng biện), The ability to write and speak (often refers to eloquence), ①宣道立言。[例]孰有书不由笔,言不由舌?吾见天常为帝王之笔舌也。——扬雄《法言·问道》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 毛, 竹, 千, 口
Chinese meaning: ①宣道立言。[例]孰有书不由笔,言不由舌?吾见天常为帝王之笔舌也。——扬雄《法言·问道》。
Grammar: Thường sử dụng khi muốn nhấn mạnh tài năng viết và nói của một người.
Example: 他以笔舌之力征服了听众。
Example pinyin: tā yǐ bǐ shé zhī lì zhēng fú le tīng zhòng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã chinh phục khán giả bằng khả năng viết lách và hùng biện của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng viết và nói (thường dùng để chỉ tài hùng biện)
Nghĩa phụ
English
The ability to write and speak (often refers to eloquence)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宣道立言。孰有书不由笔,言不由舌?吾见天常为帝王之笔舌也。——扬雄《法言·问道》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!