Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 背山起楼

Pinyin: bèi shān qǐ lóu

Meanings: Xây nhà dựa lưng vào núi, hình dung cách xây dựng bền vững, Build a house against the mountain, describing solid construction, 靠山建造楼房。比喻使人扫兴的事。[出处]宋·胡仔《茹溪渔隐丛话前集·西崑体》“其一曰杀风景,谓清泉濯足,花上晒裤,背山起楼,烧琴煮鹤,对花啜茶,松下喝道。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 北, 月, 山, 巳, 走, 娄, 木

Chinese meaning: 靠山建造楼房。比喻使人扫兴的事。[出处]宋·胡仔《茹溪渔隐丛话前集·西崑体》“其一曰杀风景,谓清泉濯足,花上晒裤,背山起楼,烧琴煮鹤,对花啜茶,松下喝道。”

Grammar: Thành ngữ cố định, chủ yếu mang tính miêu tả địa lý.

Example: 这座别墅背山起楼,风景优美。

Example pinyin: zhè zuò bié shù bèi shān qǐ lóu , fēng jǐng yōu měi 。

Tiếng Việt: Ngôi biệt thự này được xây dựng dựa lưng vào núi, phong cảnh tuyệt đẹp.

背山起楼
bèi shān qǐ lóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây nhà dựa lưng vào núi, hình dung cách xây dựng bền vững

Build a house against the mountain, describing solid construction

靠山建造楼房。比喻使人扫兴的事。[出处]宋·胡仔《茹溪渔隐丛话前集·西崑体》“其一曰杀风景,谓清泉濯足,花上晒裤,背山起楼,烧琴煮鹤,对花啜茶,松下喝道。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

背山起楼 (bèi shān qǐ lóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung