Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 背向
Pinyin: bèi xiàng
Meanings: Quay lưng lại, hướng ngược lại, To turn one's back to, face away from, ①以回避或后退为特征。[例]背向反应。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 北, 月, 丿, 冂, 口
Chinese meaning: ①以回避或后退为特征。[例]背向反应。
Grammar: Động từ thường nói về hành động quay lưng khỏi ai/cái gì.
Example: 他背向大家坐了下来。
Example pinyin: tā bèi xiàng dà jiā zuò le xià lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy quay lưng lại mọi người rồi ngồi xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quay lưng lại, hướng ngược lại
Nghĩa phụ
English
To turn one's back to, face away from
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以回避或后退为特征。背向反应
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!