Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 背恩弃义
Pinyin: bèi ēn qì yì
Meanings: Phản bội ân nghĩa, vong ơn bội nghĩa, Betray kindness and righteousness, 指辜负别人对自己的恩义。同背恩忘义”。[出处]汉·桓宽《盐铁论·未通》“反以身劳民,民犹背恩弃义而远流亡。”[例]反之,丢掉革命传统,对人民~,一阔脸就变,骑在人民头上作威作福,便为人民所诅咒了。——管桦《关于的复信》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 北, 月, 因, 心, 廾, 𠫓, 丶, 乂
Chinese meaning: 指辜负别人对自己的恩义。同背恩忘义”。[出处]汉·桓宽《盐铁论·未通》“反以身劳民,民犹背恩弃义而远流亡。”[例]反之,丢掉革命传统,对人民~,一阔脸就变,骑在人民头上作威作福,便为人民所诅咒了。——管桦《关于的复信》。
Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh ý nghĩa đạo đức tiêu cực.
Example: 他背恩弃义,让大家都很失望。
Example pinyin: tā bèi ēn qì yì , ràng dà jiā dōu hěn shī wàng 。
Tiếng Việt: Anh ta vong ơn bội nghĩa khiến mọi người đều thất vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản bội ân nghĩa, vong ơn bội nghĩa
Nghĩa phụ
English
Betray kindness and righteousness
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指辜负别人对自己的恩义。同背恩忘义”。[出处]汉·桓宽《盐铁论·未通》“反以身劳民,民犹背恩弃义而远流亡。”[例]反之,丢掉革命传统,对人民~,一阔脸就变,骑在人民头上作威作福,便为人民所诅咒了。——管桦《关于的复信》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế