Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 背暗投明
Pinyin: bèi àn tóu míng
Meanings: Rời bỏ bóng tối, hướng tới ánh sáng; cải tà quy chính, Leave darkness for light, reform oneself, 离开黑暗,投向光明。比喻在政治上脱离反动阵营,投向进步方面。[出处]明·许仲琳《封神演义》第五十六回“今将军既知顺逆,弃暗投明,俱是一殿之臣,何得又分彼此。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 北, 月, 日, 音, 扌, 殳
Chinese meaning: 离开黑暗,投向光明。比喻在政治上脱离反动阵营,投向进步方面。[出处]明·许仲琳《封神演义》第五十六回“今将军既知顺逆,弃暗投明,俱是一殿之臣,何得又分彼此。”
Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự thay đổi tích cực trong nhân cách hoặc hành vi.
Example: 他终于背暗投明,重新做人。
Example pinyin: tā zhōng yú bèi àn tóu míng , chóng xīn zuò rén 。
Tiếng Việt: Cuối cùng anh ta cũng cải tà quy chính, làm lại cuộc đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rời bỏ bóng tối, hướng tới ánh sáng; cải tà quy chính
Nghĩa phụ
English
Leave darkness for light, reform oneself
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离开黑暗,投向光明。比喻在政治上脱离反动阵营,投向进步方面。[出处]明·许仲琳《封神演义》第五十六回“今将军既知顺逆,弃暗投明,俱是一殿之臣,何得又分彼此。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế