Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断奏

Pinyin: duàn zòu

Meanings: Ngắt quãng khi chơi nhạc; cách nhấn nhá từng nốt riêng biệt., Staccato playing; emphasizing each note separately in music., 比喻坚决抵抗,宁死不屈的将领。[出处]《三国志·蜀书·张飞传》“卿等无状,侵夺我州,我州但有断头将军,无有降将军也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 天, 𡗗

Chinese meaning: 比喻坚决抵抗,宁死不屈的将领。[出处]《三国志·蜀书·张飞传》“卿等无状,侵夺我州,我州但有断头将军,无有降将军也。”

Grammar: Động từ chuyên ngành âm nhạc, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc giáo dục âm nhạc.

Example: 钢琴家使用断奏技巧表现音乐的节奏感。

Example pinyin: gāng qín jiā shǐ yòng duàn zòu jì qiǎo biǎo xiàn yīn yuè de jié zòu gǎn 。

Tiếng Việt: Nhạc công piano sử dụng kỹ thuật ngắt quãng để thể hiện cảm giác nhịp điệu của âm nhạc.

断奏
duàn zòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngắt quãng khi chơi nhạc; cách nhấn nhá từng nốt riêng biệt.

Staccato playing; emphasizing each note separately in music.

比喻坚决抵抗,宁死不屈的将领。[出处]《三国志·蜀书·张飞传》“卿等无状,侵夺我州,我州但有断头将军,无有降将军也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断奏 (duàn zòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung