Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断线偶戏

Pinyin: duàn xiàn ǒu xì

Meanings: Múa rối không dây, loại hình nghệ thuật biểu diễn bằng cách điều khiển con rối mà không cần dây., Stringless puppet show, a form of performing art where puppets are controlled without strings., 像断了线的木偶,不能动弹。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷六犹如断线偶戏,手足掸软,连话都无了。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 36

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 戋, 纟, 亻, 禺, 又, 戈

Chinese meaning: 像断了线的木偶,不能动弹。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷六犹如断线偶戏,手足掸软,连话都无了。”

Grammar: Là danh từ ghép miêu tả một loại hình nghệ thuật, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí hoặc văn hóa.

Example: 这场断线偶戏表演非常精彩。

Example pinyin: zhè chǎng duàn xiàn ǒu xì biǎo yǎn fēi cháng jīng cǎi 。

Tiếng Việt: Buổi biểu diễn múa rối không dây này rất tuyệt vời.

断线偶戏
duàn xiàn ǒu xì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Múa rối không dây, loại hình nghệ thuật biểu diễn bằng cách điều khiển con rối mà không cần dây.

Stringless puppet show, a form of performing art where puppets are controlled without strings.

像断了线的木偶,不能动弹。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷六犹如断线偶戏,手足掸软,连话都无了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
线#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断线偶戏 (duàn xiàn ǒu xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung