Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断喝

Pinyin: duàn hè

Meanings: Quát tháo, la lớn để ngăn cản hành động nào đó., To shout loudly to stop an action., ①急促地大喊一声。[例]他一声断喝,狗不再叫了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 口, 曷

Chinese meaning: ①急促地大喊一声。[例]他一声断喝,狗不再叫了。

Grammar: Động từ thường xuất hiện trong tình huống căng thẳng, kịch tính.

Example: 他一声断喝,阻止了那场争斗。

Example pinyin: tā yì shēng duàn hè , zǔ zhǐ le nà chǎng zhēng dòu 。

Tiếng Việt: Anh ta hét lên một tiếng, ngăn chặn cuộc ẩu đả.

断喝
duàn hè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quát tháo, la lớn để ngăn cản hành động nào đó.

To shout loudly to stop an action.

急促地大喊一声。他一声断喝,狗不再叫了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断喝 (duàn hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung