Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断圭碎璧
Pinyin: duàn guī suì bì
Meanings: Ngọc quý bị vỡ, biểu thị tài năng hay phẩm chất cao quý bị hủy hoại., Broken jade, symbolizing noble talents or qualities being destroyed., 喻指片段而珍贵的文字。同断珪缺璧”。[出处]宋·王应麟《困学纪闻·仪礼》“虽寂寥片言,断圭碎璧,犹可宝也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 土, 卒, 石, 玉, 辟
Chinese meaning: 喻指片段而珍贵的文字。同断珪缺璧”。[出处]宋·王应麟《困学纪闻·仪礼》“虽寂寥片言,断圭碎璧,犹可宝也。”
Grammar: Thành ngữ thường dùng với ý nghĩa tiêu cực, bi thương.
Example: 那些断圭碎璧的故事让人惋惜不已。
Example pinyin: nà xiē duàn guī suì bì de gù shì ràng rén wǎn xī bù yǐ 。
Tiếng Việt: Những câu chuyện về ngọc quý bị vỡ khiến người ta tiếc nuối vô cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọc quý bị vỡ, biểu thị tài năng hay phẩm chất cao quý bị hủy hoại.
Nghĩa phụ
English
Broken jade, symbolizing noble talents or qualities being destroyed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喻指片段而珍贵的文字。同断珪缺璧”。[出处]宋·王应麟《困学纪闻·仪礼》“虽寂寥片言,断圭碎璧,犹可宝也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế