Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断壁颓垣

Pinyin: duàn bì tuí yuán

Meanings: Tường vách đổ nát, chỉ cảnh tượng hoang tàn, tiêu điều., Collapsed walls and ruins, depicting a desolate and dilapidated scene., 颓垣倒了的矮墙。坍塌的墙壁,残毁的矮墙。形容残败的景象。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百八回“走到也是园滨文述农门首,抬头一看,只见断壁颓垣,荒凉满目,看那光景是被火烧的。”[例]便是屈服了的奴隶也只得栖息在~下面,他们有的那一点东西也给高国兵士拿走了。——巴金《海的梦》三。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 49

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 土, 辟, 秃, 页, 亘

Chinese meaning: 颓垣倒了的矮墙。坍塌的墙壁,残毁的矮墙。形容残败的景象。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百八回“走到也是园滨文述农门首,抬头一看,只见断壁颓垣,荒凉满目,看那光景是被火烧的。”[例]便是屈服了的奴隶也只得栖息在~下面,他们有的那一点东西也给高国兵士拿走了。——巴金《海的梦》三。

Grammar: Thành ngữ dùng để miêu tả cảnh đổ nát, thường mang tính bi thương.

Example: 经历了浩劫之后,这里只剩下断壁颓垣。

Example pinyin: jīng lì le hào jié zhī hòu , zhè lǐ zhī shèng xià duàn bì tuí yuán 。

Tiếng Việt: Sau thảm họa, nơi đây chỉ còn lại tường vách đổ nát.

断壁颓垣
duàn bì tuí yuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tường vách đổ nát, chỉ cảnh tượng hoang tàn, tiêu điều.

Collapsed walls and ruins, depicting a desolate and dilapidated scene.

颓垣倒了的矮墙。坍塌的墙壁,残毁的矮墙。形容残败的景象。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百八回“走到也是园滨文述农门首,抬头一看,只见断壁颓垣,荒凉满目,看那光景是被火烧的。”[例]便是屈服了的奴隶也只得栖息在~下面,他们有的那一点东西也给高国兵士拿走了。——巴金《海的梦》三。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断壁颓垣 (duàn bì tuí yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung