Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断壁残璋
Pinyin: duàn bì cán zhāng
Meanings: Tường vách đổ nát và ngọc quý bị vỡ, biểu trưng cho điều tốt đẹp bị phá hủy., Ruined walls and shattered jade, symbolizing the destruction of something precious., 壁圆形扁平中间有孔的玉器;璋象半个圭的玉器。残缺不全的璋壁。比喻虽然残缺仍然是很珍贵的东西。[出处]宋·孙觌《李茂嘉寄茶》“蛮珍分到谪仙家,断壁残璋裹绛纱。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 51
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 土, 辟, 戋, 歹, 王, 章
Chinese meaning: 壁圆形扁平中间有孔的玉器;璋象半个圭的玉器。残缺不全的璋壁。比喻虽然残缺仍然是很珍贵的东西。[出处]宋·孙觌《李茂嘉寄茶》“蛮珍分到谪仙家,断壁残璋裹绛纱。”
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tiếc nuối, thường dùng để nói về mất mát.
Example: 昔日繁华的城市如今已是断壁残璋。
Example pinyin: xī rì fán huá de chéng shì rú jīn yǐ shì duàn bì cán zhāng 。
Tiếng Việt: Thành phố từng phồn hoa nay đã trở thành tường vách đổ nát và ngọc quý bị vỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tường vách đổ nát và ngọc quý bị vỡ, biểu trưng cho điều tốt đẹp bị phá hủy.
Nghĩa phụ
English
Ruined walls and shattered jade, symbolizing the destruction of something precious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
壁圆形扁平中间有孔的玉器;璋象半个圭的玉器。残缺不全的璋壁。比喻虽然残缺仍然是很珍贵的东西。[出处]宋·孙觌《李茂嘉寄茶》“蛮珍分到谪仙家,断壁残璋裹绛纱。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế