Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断种
Pinyin: duàn zhǒng
Meanings: Làm cho một loại giống loài tuyệt chủng hoặc mất đi nguồn gốc dòng dõi., To cause extinction or loss of lineage., ①断了后代;绝种。[例]这种动物几乎断种了。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 中, 禾
Chinese meaning: ①断了后代;绝种。[例]这种动物几乎断种了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong cách nói tiêu cực liên quan đến bảo tồn sinh thái. Có thể đứng trước danh từ hoặc đối tượng cụ thể.
Example: 保护濒危动物,防止断种。
Example pinyin: bǎo hù bīn wēi dòng wù , fáng zhǐ duàn zhǒng 。
Tiếng Việt: Bảo vệ động vật quý hiếm, ngăn chặn việc tuyệt chủng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho một loại giống loài tuyệt chủng hoặc mất đi nguồn gốc dòng dõi.
Nghĩa phụ
English
To cause extinction or loss of lineage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
断了后代;绝种。这种动物几乎断种了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!