Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断头将军
Pinyin: duàn tóu jiāng jūn
Meanings: Tướng quân dù đầu bị chặt vẫn kiên cường không đầu hàng., A general who remains steadfast even if beheaded., ①河流水源被袭夺流入另一水系。*②在制造过程中棉条、粗纱或纱线断开。*③砍头。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 头, 丬, 冖, 车
Chinese meaning: ①河流水源被袭夺流入另一水系。*②在制造过程中棉条、粗纱或纱线断开。*③砍头。
Grammar: Danh từ biểu tượng lòng trung thành và ý chí bất khuất. Thường dùng trong văn học lịch sử.
Example: 他是位真正的断头将军,宁死不屈。
Example pinyin: tā shì wèi zhēn zhèng de duàn tóu jiāng jūn , nìng sǐ bù qū 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một tướng quân thực sự, dù bị chặt đầu vẫn không chịu khuất phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tướng quân dù đầu bị chặt vẫn kiên cường không đầu hàng.
Nghĩa phụ
English
A general who remains steadfast even if beheaded.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
河流水源被袭夺流入另一水系
在制造过程中棉条、粗纱或纱线断开
砍头
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế