Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断弦
Pinyin: duàn xián
Meanings: Dây đàn bị đứt (cũng có nghĩa bóng chỉ người vợ mất sớm), Broken string (literally), also metaphorically refers to a wife’s early death, ①古时以琴瑟比喻夫妇,故称妻子死了叫断弦。[例]舅断弦未续。——《聊斋志异》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 弓, 玄
Chinese meaning: ①古时以琴瑟比喻夫妇,故称妻子死了叫断弦。[例]舅断弦未续。——《聊斋志异》。
Grammar: Dùng cả nghĩa đen và nghĩa bóng, thường mang sắc thái cảm xúc tiêu cực.
Example: 他的妻子去世了,就像琴瑟断弦一样。
Example pinyin: tā de qī zǐ qù shì le , jiù xiàng qín sè duàn xián yí yàng 。
Tiếng Việt: Vợ anh ấy qua đời, giống như dây đàn bị đứt vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây đàn bị đứt (cũng có nghĩa bóng chỉ người vợ mất sớm)
Nghĩa phụ
English
Broken string (literally), also metaphorically refers to a wife’s early death
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时以琴瑟比喻夫妇,故称妻子死了叫断弦。舅断弦未续。——《聊斋志异》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!