Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断纸馀墨
Pinyin: duàn zhǐ yú mò
Meanings: Những mẩu giấy và dấu mực còn sót lại, ám chỉ những ghi chép hoặc văn bản còn sót lại., Scraps of paper and leftover ink, referring to surviving notes or documents., 零星或残存的墨迹。[出处]《宣和书·詹鸾》“彩鸾以书《唐韵》名于时,至今断纸馀墨,人传宝之。”[例]至于~,人争宝焉。——《蔡京》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 43
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 氏, 纟, 余, 饣, 土, 黑
Chinese meaning: 零星或残存的墨迹。[出处]《宣和书·詹鸾》“彩鸾以书《唐韵》名于时,至今断纸馀墨,人传宝之。”[例]至于~,人争宝焉。——《蔡京》。
Grammar: Là cụm danh từ ghép, dùng để mô tả trạng thái của tài liệu hoặc văn bản.
Example: 古籍中常有断纸馀墨留存。
Example pinyin: gǔ jí zhōng cháng yǒu duàn zhǐ yú mò liú cún 。
Tiếng Việt: Trong các sách cổ thường có những mẩu giấy và dấu mực còn sót lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những mẩu giấy và dấu mực còn sót lại, ám chỉ những ghi chép hoặc văn bản còn sót lại.
Nghĩa phụ
English
Scraps of paper and leftover ink, referring to surviving notes or documents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
零星或残存的墨迹。[出处]《宣和书·詹鸾》“彩鸾以书《唐韵》名于时,至今断纸馀墨,人传宝之。”[例]至于~,人争宝焉。——《蔡京》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế