Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蛾眉皓齿
Pinyin: é méi hào chǐ
Meanings: Lông mày đẹp và răng trắng (tả vẻ đẹp hoàn hảo của phụ nữ), Beautiful eyebrows and white teeth (describing the perfect beauty of women)., ①见“蛱”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 我, 虫, 目, 告, 白, 齿
Chinese meaning: ①见“蛱”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để mô tả nét đẹp tiêu chuẩn của phụ nữ thời xưa. Rất phổ biến trong thi ca cổ điển Trung Quốc.
Example: 古代诗人常用“蛾眉皓齿”来形容佳人。
Example pinyin: gǔ dài shī rén cháng yòng “ é méi hào chǐ ” lái xíng róng jiā rén 。
Tiếng Việt: Các nhà thơ cổ đại thường dùng 'lông mày đẹp và răng trắng' để miêu tả người đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lông mày đẹp và răng trắng (tả vẻ đẹp hoàn hảo của phụ nữ)
Nghĩa phụ
English
Beautiful eyebrows and white teeth (describing the perfect beauty of women).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“蛱”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế