Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蜂拥而上

Pinyin: fēng yōng ér shàng

Meanings: Đổ xô lên, ào tới (như ong vỡ tổ)., To swarm up or rush forward in great numbers., 形容许多人一起涌上来。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九回“墨雨遂掇起一根门闩,扫红、锄药手中都是马鞭子,蜂拥而上。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 夆, 虫, 扌, 用, 一, ⺊

Chinese meaning: 形容许多人一起涌上来。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九回“墨雨遂掇起一根门闩,扫红、锄药手中都是马鞭子,蜂拥而上。”

Grammar: Thường dùng để mô tả hành động tập thể của nhiều người cùng lúc. Kết hợp với các từ chỉ mục tiêu hoặc địa điểm.

Example: 听到有免费的礼品,人群蜂拥而上。

Example pinyin: tīng dào yǒu miǎn fèi de lǐ pǐn , rén qún fēng yōng ér shàng 。

Tiếng Việt: Nghe nói có quà tặng miễn phí, đám đông đổ xô lên.

蜂拥而上
fēng yōng ér shàng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổ xô lên, ào tới (như ong vỡ tổ).

To swarm up or rush forward in great numbers.

形容许多人一起涌上来。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九回“墨雨遂掇起一根门闩,扫红、锄药手中都是马鞭子,蜂拥而上。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蜂拥而上 (fēng yōng ér shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung