Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蜂屯蚁附

Pinyin: fēng tún yǐ fù

Meanings: Như ong tụ tập, như kiến bám vào, mô tả số lượng lớn người hoặc sự vật tập trung lại., Like bees gathering and ants attaching, describing a large number of people or things gathering together., 形容人群蜂蚁般杂乱地聚集在一起。同蜂屯蚁聚”。[出处]宋·李纲《上道君太上皇帝札子》“犬戎之众,蜂屯蚁附,渡壕临城,梯长如云,箭落如雨。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 夆, 虫, 丿, 义, 付, 阝

Chinese meaning: 形容人群蜂蚁般杂乱地聚集在一起。同蜂屯蚁聚”。[出处]宋·李纲《上道君太上皇帝札子》“犬戎之众,蜂屯蚁附,渡壕临城,梯长如云,箭落如雨。”

Grammar: Thường dùng để so sánh đám đông hoặc sự tụ tập của con người. Có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.

Example: 战争时期,士兵们蜂屯蚁附地聚集在战场上。

Example pinyin: zhàn zhēng shí qī , shì bīng men fēng tún yǐ fù dì jù jí zài zhàn chǎng shàng 。

Tiếng Việt: Thời chiến tranh, binh lính tập trung lại như ong kiến trên chiến trường.

蜂屯蚁附
fēng tún yǐ fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như ong tụ tập, như kiến bám vào, mô tả số lượng lớn người hoặc sự vật tập trung lại.

Like bees gathering and ants attaching, describing a large number of people or things gathering together.

形容人群蜂蚁般杂乱地聚集在一起。同蜂屯蚁聚”。[出处]宋·李纲《上道君太上皇帝札子》“犬戎之众,蜂屯蚁附,渡壕临城,梯长如云,箭落如雨。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...