Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蜂目豺声

Pinyin: fēng mù chái shēng

Meanings: Ánh mắt sắc bén như ong, âm thanh gắt gỏng như sói; chỉ người có diện mạo hung dữ., Eyes sharp like a bee's, voice harsh like a wolf’s; describes someone with a fierce appearance., 眼睛象蜂,声音象豺。形容坏人的面貌声音。[出处]《左传·文公元年》“蜂目而豺声,忍人也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 夆, 虫, 目, 才, 豸, 士

Chinese meaning: 眼睛象蜂,声音象豺。形容坏人的面貌声音。[出处]《左传·文公元年》“蜂目而豺声,忍人也。”

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa miêu tả ngoại hình và tính cách con người.

Example: 那人蜂目豺声,让人不敢靠近。

Example pinyin: nà rén fēng mù chái shēng , ràng rén bù gǎn kào jìn 。

Tiếng Việt: Người đó ánh mắt sắc bén, giọng nói gắt gỏng, khiến người khác không dám đến gần.

蜂目豺声
fēng mù chái shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh mắt sắc bén như ong, âm thanh gắt gỏng như sói; chỉ người có diện mạo hung dữ.

Eyes sharp like a bee's, voice harsh like a wolf’s; describes someone with a fierce appearance.

眼睛象蜂,声音象豺。形容坏人的面貌声音。[出处]《左传·文公元年》“蜂目而豺声,忍人也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蜂目豺声 (fēng mù chái shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung